THIẾT BỊ MẠNG WIFI-6 [ RUIJIE RG-RAP2260(G) ] 512 NGƯỜI DÙNG 8 SSID HƠN 100+ NGƯỜI TRUY CẬP ĐỒNG THỜI
Wifi,  Wifi Doanh Nghiep,  WI-FI RUIJIE,  RUIJIE
(0)

THIẾT BỊ MẠNG WIFI-6 [ RUIJIE RG-RAP2260(G) ] 512 NGƯỜI DÙNG 8 SSID HƠN 100+ NGƯỜI TRUY CẬP ĐỒNG THỜI

0₫ 0₫ (In stock)

Sản phẩm Ruijie RG-RAP2260(G)

– Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz chuẩn 802.11a/b/g/n/ac/ax.

– Hoạt động đồng thời ở 2.4GHz và 5GHz, cung cấp khả năng truy cập không dây tốc độ cao 574Mbps ở 2.4GHz, 1201Mbps ở 5GHz và lên đến 1775Mbps trên mỗi AP

– Hỗ trợ tối đa 512 người dùng | 8 SSID.

– Số lượng người dùng truy cập đồng thời đề xuất là 100+.

1 cổng 10/100/1000M Ethernet LAN, 1 cổng 10/100/10000M Uplink (hỗ trợ nguồn cấp PoE).

– Hỗ trợ nguồn 802.3af (15.4W) hoặc 802.3at (30W) PoE.

– Hỗ trợ nguồn DC 12V 1.5A.

Thiết bị mạng Wifi-6 RUIJIE RG-RAP2260(G) 2.4GHz 574Mbps 5GHz 1201Mbps lên đến 1775Mbps

Thông tin nhanh

– Hãng sản xuất: Ruijie Networks Co., Ltd

– Tên sản phẩm: Ruijie RG-RAP2260(G)

– Bảo hành: Theo chính sách bảo hành của hãng

– Giao hàng tất cả các tỉnh thành.

 

Ưu điểm của RG-RAP2260(G) Wifi 6 Evolution

 

Có sử dụng công nghệ 802.11ax (Wi-Fi 6) sử dụng OFDMA, 1024QAM, MU-MIMO và nhiều công nghệ chính khác.

--> Giúp mạng có tốc độ nhanh hơn, nhiều người dùng đồng thời hơn với độ trễ mạng nhiều người dùng thấp hơn.
Đối với RG-RAP2260(G), cả 2.4GHz và 5GHz đều tuân thủ tiêu chuẩn Wi-Fi 6.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số cơ bản 

Sản phẩmRUIJIE RG-RAP2260(G)
Băng tần2 băng tần 2.4GHz và 5GHz chuẩn 802.11a/b/g/n/ac/ax. 
Tốc độ mỗi băng tần

574Mbps ở 2.4GHz 

1201Mbps ở 5GH 

--> lên đến 1775Mbps trên mỗi AP 

Người dùng512  || 8 SSID 
Số lượng truy cập đồng thời100+ 
Cổng1 cổng 10/100/1000M Ethernet LAN, 1 cổng 10/100/10000M Uplink (hỗ trợ nguồn cấp PoE). 
Công suất nguồn802.3af (15.4W) hoặc 802.3at (30W) PoE. 
NguồnDC12V 1.5A 

 

Thông số chi tiết 

 

Model

RG-RAP2260(G) * 

RG-RAP2260(E)

Hardware Specifications 

Radio

Dual-stream dual-band 

Dual-stream dual-band

Protocol

Concurrent 802.11ax, 802.11ac wave2/wave1, 802.11a/b/g/n 

Concurrent 802.11ax, 802.11ac wave2/wave1, 802.11a/b/g/n

Operating Bands

802.11b/g/n/ax :2.4G ~ 2.4835GHz 

802.11a/n/ac/ax : 5G:5.150~5.350GHz,5.725~5.850GHz (country specific) 

802.11b/g/n :2.4G ~ 2.4835GHz

802.11a/n/ac/ax : 5G:5.150~5.350GHz,5.725~5.850GHz (country specific)

Antenna

Internal antennas(2.4G: 3dBi,5G: 3dBi) 

Internal antennas(2.4G: 3dBi,5G: 3dBi)

Spatial Streams

2.4G 2x2MIMO  5G 2x2MIMO 

2.4G 4x4MIMO  5G 4x4MIMO

Max Throughput

Up to 574Mbps at 2.4G 

Up to 1201Mbps at 5G 

1.775Gbp per AP 

Up to 800Mbps at 2.4G

Up to 2402Mbps at 5G

3.202Gbp per AP

Modulation

OFDM: 

BPSK@6/9Mbps,QPSK@12/18Mbps,16QAM@24Mbps,64QAM@48/54Mbps  

 

DSSS: 

DBPSK@1Mbps,DQPSK@2Mbps, 

and CCK@5.5/11Mbps 

 

MIMO-OFDM: 

BPSK,QPSK,16QAM ,64QAM,256QAM and1024QAM  

 

OFDMA 

OFDM:

BPSK@6/9Mbps,QPSK@12/18Mbps,16QAM@24Mbps,64QAM@48/54Mbps 

 

DSSS:

DBPSK@1Mbps,DQPSK@2Mbps,

and CCK@5.5/11Mbps

 

MIMO-OFDM:

BPSK,QPSK,16QAM ,64QAM,256QAM and1024QAM 

 

OFDMA

Receive Sensitivity

11b: 

-96dBm(1Mbps), 

-93dBm(5Mbps), 

-89dBm(11Mbps)  

 

11a/g: 

-91dBm(6Mbps), 

-85dBm(24Mbps), 

-80dBm(36Mbps), 

-74dBm(54Mbps)  

 

11n: 

-90dBm(MCS0), 

-70dBm(MCS7), 

-89dBm(MCS8), 

-68dBm(MCS15)  

 

11ac: 

20MHz:-88dBm(MCS0), -63dBm(MCS9)  

40MHz:-85dBm(MCS0), -60dBm(MCS9)  

80MHz:-85dBm(MCS0), -60dBm(MCS9) 

 

Wi-Fi 6: 

80MHz:-82dBm(MCS0), -57dBm(MCS9),-52dBm(MCS11) 

11b:

-96dBm(1Mbps),

-93dBm(5Mbps),

-89dBm(11Mbps) 

 

11a/g:

-91dBm(6Mbps),

-85dBm(24Mbps),

-80dBm(36Mbps),

-74dBm(54Mbps) 

 

11n:

-90dBm(MCS0),

-70dBm(MCS7),

-89dBm(MCS8),

-68dBm(MCS15) 

 

11ac:

20MHz:-88dBm(MCS0), -63dBm(MCS9) 

40MHz:-85dBm(MCS0), -60dBm(MCS9) 

80MHz:-85dBm(MCS0), -60dBm(MCS9)

 

Wi-Fi 6:

80MHz:-82dBm(MCS0), -57dBm(MCS9),-52dBm(MCS11)

Maximum output power of the transmitter
(single stream)

2.4GHz(2.4~2.4835GHz):23dBm 

5GHz(5.150~5.250GHz,5.725~5.850GHz):23dBm 

(country-specific,comply with local laws) 

2.4GHz(2.4~2.4835GHz):23dBm

5GHz(5.150~5.250GHz,5.725~5.850GHz):23dBm

(country-specific,comply with local laws)

Adjustable Power

1dBm 

1dBm

Dimensions

194mm×194mm×35mm (excluding mounting kits) 

220mm×220mm×35mm (excluding mounting kits)

Weight

0.56kg (excluding mounting kits) 

1.05kg (excluding mounting kits)

Service Ports

2 10/100/1000M Base-T Ethernet ports, PoE/LAN1 port supports PoE 

1 10/100/1000M/2.5G Base-T Ethernet ports supports PoE;
1 10/100/1000M Base-T ,Ethernet ports

Management Port

NA 

NA

LED Indicator

Single indicator (green light) 

Single indicator (green light)

Power Supply

Local power supply, DC 12V/1.5A (Note: The power adapter is sold as an optional accessory), 802.3at PoE (Warning:802.3af or non-standard POE adapter may cause unknown issues. Please use Ruijie POE+ switch or 802.3at POE adapter as power supplier)

Power Consumption

≤ 15.3W 

≤ 25.4W

Environment

Operating temperature: 0°C~40°C 

Operating temperature: 0°C~40°C

Storage temperature: -40°C~70°C 

Storage temperature: -40°C~70°C

Operating humidity: 5%~95% 

(non-condensing) 

Operating humidity: 5%~95%

(non-condensing)

Storage humidity: 5%~95% 

(non-condensing) 

Storage humidity: 5%~95%

(non-condensing)

Installation

Ceiling/wall-mountable 

Ceiling/wall-mountable

Safety Standard

GB4943, IEC 62368-1 

GB4943, IEC 62368-1

EMC Standard

GB9254,EN301 489,EN50155,EN50121,EN55032,EN61000,EN55035 

GB9254,EN301 489,EN50155,EN50121,EN55032,EN61000,EN55035

Vibration Standard

IEC61373 

IEC61373

Radio Standard

EN300 328, EN301 893 

EN300 328, EN301 893

MTBF

>400000H 

>400000H

Software Features 

Operating Mode

AP mode and routing mode 

AP mode and routing mode

WLAN

Maximum number of clients: 512 

Maximum number of clients: 512

Recommended number of clients: 100 

Recommended number of clients: 120

Up to 8 SSIDs 

Up to 8 SSIDs

Support SSID hiding 

Configuring the authentication mode, encryption mechanism, and VLAN attributes for each SSID 

Support SSID hiding

Configuring the authentication mode, encryption mechanism, and VLAN attributes for each SSID

SSID-based and radio-based STA limit 

SSID-based and radio-based STA limit

Support Layer 2 user isolation 

Support Layer 2 user isolation

Roaming

Support Layer 2 and Layer 3 roaming 

Support Layer 2 and Layer 3 roaming

Security

Support PSK authentication 

Support PSK authentication

Support static blacklist and whitelist 

Support static blacklist and whitelist

Support WPA (TKIP), WPA2 (AES), and WPA-PSK data encryption 

Support WPA (TKIP), WPA2 (AES), and WPA-PSK data encryption

Support Black List / White List: 

Maximum 256 rules per SSID 

Maximum 1024 rules per AP 

Support Black List / White List:

Maximum 256 rules per SSID

Maximum 1024 rules per AP

Routing

Support static IP address, DHCP, PPPoE Dial Up 

Support static IP address, DHCP, PPPoE Dial Up

Management and maintenance

Support unified networking of all network equipment 

Support local or remote management with Ruijie Cloud app 

Support local management with web 

Support remote management with Ruijie Cloud platform 

Support unified networking of all network equipment

Support local or remote management with Ruijie Cloud app

Support local management with web

Support remote management with Ruijie Cloud platform

Platform management features

Automatic RF adjustment via the platform 

Automatic RF adjustment via the platform

Unified configuration via the platform 

Unified configuration via the platform

Unified monitoring via the platform 

Unified monitoring via the platform

 

 

Add your review

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Please login to write review!

Upload photos

Looks like there are no reviews yet.

You may also like

Take it to your cart

ARUBA 225 2ND FULL PHỤ KIỆN.
Router - Wifi

ARUBA 225 2ND FULL PHỤ KIỆN.

(0)
0₫ 0₫
ARUBA 225 NEW KO BOX
Router - Wifi

ARUBA 225 NEW KO BOX

(0)
0₫ 0₫
SWITCH 16 GIGA TENDA DÙNG NGON FULL
Router - Wifi

SWITCH 16 GIGA TENDA DÙNG NGON FULL

(0)
450,000₫
ARUBA 325 FULLBOX NEW
Router - Wifi

ARUBA 325 FULLBOX NEW

(0)
0₫ 0₫
Your Cart